Có 2 kết quả:

誤人子弟 wù rén zǐ dì ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄗˇ ㄉㄧˋ误人子弟 wù rén zǐ dì ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄗˇ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a lazy or incompetent teacher) to hamper students' progress
(2) (of media) to propagate errors
(3) to lead people astray

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a lazy or incompetent teacher) to hamper students' progress
(2) (of media) to propagate errors
(3) to lead people astray

Bình luận 0